VN520


              

華人經濟圈

Phiên âm : huá rén jīng jì quān.

Hán Việt : hoa nhân kinh tế quyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

華人在國際上從事經濟貿易活動區域的統稱。也有單指臺灣、香港、大陸所構成的經濟區域。


Xem tất cả...