Phiên âm : huá rén jīng jì quān.
Hán Việt : hoa nhân kinh tế quyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
華人在國際上從事經濟貿易活動區域的統稱。也有單指臺灣、香港、大陸所構成的經濟區域。